Có 4 kết quả:
实效 shí xiào ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ • 實效 shí xiào ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ • 时效 shí xiào ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ • 時效 shí xiào ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actual effect
(2) practical result
(3) efficacy
(2) practical result
(3) efficacy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actual effect
(2) practical result
(3) efficacy
(2) practical result
(3) efficacy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effectiveness for a given period of time
(2) prescription (law)
(3) aging (metallurgy)
(2) prescription (law)
(3) aging (metallurgy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effectiveness for a given period of time
(2) prescription (law)
(3) aging (metallurgy)
(2) prescription (law)
(3) aging (metallurgy)
Bình luận 0